Swift code |
1. Ngân Hàng Đông Á
Tên tiếng anh: DAB – DongA Bank
SWIFT Code: EACBVNVX
===============================================
2. Ngân Hàng Thương Mại cổ phần ngoại thương Việt nam
Tên tiếng anh: Vietcombak
SWIFT Code: BFTVVNVX
===============================================
3. Ngân Hàng Thương mại cổ phần Á Châu
Tên tiếng anh: ACB – Asia Commercial Bank
SWIFT Code: ASCBVNVX
===============================================
4. Ngân Hàng Xuất nhập khẩu Việt nam
Tên tiếng anh: EIB - Eximbank
SWIFT Code: EBVIVNVX
===============================================
5. Ngân Hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn
Tên tiếng anh: Agribank
SWIFT Code: VBAAVNVX
===============================================
6. Ngân Hàng Sài gòn Thương tín
Tên tiếng anh: Sacombank
SWIFT Code: SGTTVNVX
===============================================
7. Ngân Hàng Công thương
Tên tiếng anh: Vietinbank
SWIFT Code: ICBVVNVX
===============================================
8. Ngân Hàng Đầu tư và phát triển Việt nam
Tên tiếng anh: BIDV
SWIFT Code: BIDVVNVX
===============================================
9. Ngân Hàng thương mại cổ phần hàng hải Việt nam
Tên tiếng anh: MSB - MaritimeBank
SWIFT Code: MCOBVNVX
===============================================
10. Ngân Hàng thương mại cổ phần kỹ thương Việt nam
Tên tiếng anh: TechComBank
SWIFT Code: VTCBVNVX